FORTINET
Filter
34 results
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Sort
Sort by:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Vendor:FORTINET
(USED) Fortinet Fortigate 100F - with 3 Years UTP License
Artificial Intelligence, Machine Learning Security with Deep Visibility The FortiGate 100F series next-generation firewall (NGFW) combines artificial intelligence (AI)-powered security and machine learning (ML) to deliver threat protection at any scale. Get deeper visibility into your network and see applications, users, and devices...- HKD 49,999.00
HKD 52,500.00- HKD 49,999.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate 500E-DBL 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 36Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 7,9Gbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 5Gbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 4,7Gbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 8 CỔNG 10G: 2 LOẠI CỔNG SFP: SFP+ CỔNG SFP#: 8 WIFI:...- HKD 51,200.00
- HKD 51,200.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-100E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 7,4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 500Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 14 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 16,300.00
- HKD 16,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-100F NGFW TƯỜNG LỬA THẾ HỆ TIẾP THEO MỚI 100%<tc>$</tc>
Dòng sản phẩm FortiGate 100F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có khả năng mở rộng và an toàn với khả năng Tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) cho các doanh nghiệp vừa và lớn được triển khai tại...- HKD 25,800.00
- HKD 25,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-101E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 7,4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 500Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 14 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 25,300.00
- HKD 25,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-140E-POE 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 7,4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 500Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 14 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 27,000.00
- HKD 27,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-200E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 20Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 2,2Gbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 1,8Gbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 1,2Gbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 14 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 27,800.00
- HKD 27,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-30E Wifi 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 950Mbps THÔNG LƯỢNG IPS: 300Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 200Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 150Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 1 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 4 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 4,400.00
- HKD 4,400.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-30E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 950Mbps THÔNG LƯỢNG IPS: 300Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 200Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 150Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 1 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 4 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 3,300.00
- HKD 3,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-40F 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 5Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 1Gbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 800Gbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 600Gbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 0 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 5 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 4,300.00
- HKD 4,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-50E Wifi 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 2,5Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 350Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 220Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 160Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 5 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 5,300.00
- HKD 5,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-50E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 2,5Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 350Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 220Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 160Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 5 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 4,200.00
- HKD 4,200.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-60E Wifi 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 3Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 400Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 250Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 200Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 7 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 5,800.00
- HKD 5,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-60E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 3Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 400Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 250Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 200Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 7 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 5,000.00
- HKD 5,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-60F 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 10Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 1,4Gbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 1Gbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 700Gbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 0 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 10 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 5,800.00
- HKD 5,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-61E Wifi 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 3Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 400Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 250Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 200Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 7 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 7,300.00
- HKD 7,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-61E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 3Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 400Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 250Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 200Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 7 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 7,200.00
- HKD 7,200.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FORTIGATE FG-80E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 450Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 1 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 4 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 7,700.00
- HKD 7,700.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-80F 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 10Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 1,4Gbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 1Gbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 900Gbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 0 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 8 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 10,500.00
- HKD 10,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-81E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 450Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 1 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 12 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 9,300.00
- HKD 9,300.00
- Unit price
- / per