THƯƠNG HIỆU - FORTINET$
Filter
34 results
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Bán chạy nhất
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Sort
Sort by:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-200E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 20Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 2,2Gbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 1,8Gbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 1,2Gbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 14 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 27,800.00
- HKD 27,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-140E-POE 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 7,4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 500Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 14 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 27,000.00
- HKD 27,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-101E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 7,4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 500Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 14 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 25,300.00
- HKD 25,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-100E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 7,4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 500Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 14 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 16,300.00
- HKD 16,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FortiGate FG-81E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 450Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 1 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 12 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 2 WIFI:...- HKD 9,300.00
- HKD 9,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-61E Wifi 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 3Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 400Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 250Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 200Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 7 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 7,300.00
- HKD 7,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-60E Wifi 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 3Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 400Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 250Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 200Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 7 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 5,800.00
- HKD 5,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-50E Wifi 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 2,5Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 350Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 220Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 160Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 5 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 5,300.00
- HKD 5,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-61E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 3Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 400Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 250Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 200Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 7 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 7,200.00
- HKD 7,200.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-60E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 3Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 400Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 250Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 200Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 7 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 5,000.00
- HKD 5,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-50E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 2,5Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 350Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 220Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 160Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 2 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 5 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 4,200.00
- HKD 4,200.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-30E Wifi 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 950Mbps THÔNG LƯỢNG IPS: 300Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 200Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 150Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 1 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 4 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 4,400.00
- HKD 4,400.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET Fortigate FG-30E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 950Mbps THÔNG LƯỢNG IPS: 300Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 200Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 150Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 1 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 4 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 3,300.00
- HKD 3,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:FORTINET
(水貨現貨) FORTINET FORTIGATE FG-80E 全新防火牆 MỚI 100%<tc>$</tc>
THÔNG LƯỢNG TƯỜNG LỬA: 4Gbps THÔNG LƯỢNG IPS: 450Mbps THÔNG LƯỢNG NGFW: 360Mbps THÔNG LƯỢNG BẢO VỆ MỐI ĐE DỌA: 250Mbps THÔNG LƯỢNG VPN: CỔNG WAN: 1 CỔNG 100M: 0 CỔNG 1G1000M: 4 CỔNG 10G: 0 LOẠI CỔNG SFP: NA CỔNG SFP#: 0 WIFI:...- HKD 7,700.00
- HKD 7,700.00
- Unit price
- / per