THƯƠNG HIỆU - HPE$
Filter
1380 results
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Ngày (từ mới đến cũ)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Sort
Sort by:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE 833928-B21 HPE 4TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) LP DS HDD<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE 833928-B21 HPE 4TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) LP DS HDD Ổ cứng HPE 4 TB, SAS 7.2K vòng/phút, kích thước lớn trong một thiết bị có cấu hình thấp Thông số kỹ thuật Giao diện SAS Khối lượng công...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE 833926-B21 HPE 2TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) LP DS HDD<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE 833926-B21 HPE 2TB SAS 12G Midline 7.2K LFF (3.5in) LP DS HDD Ổ cứng HPE 2 TB, SAS 7.2K vòng/phút, kích thước lớn trong một thiết bị có cấu hình thấp Thông số kỹ thuật Giao diện SAS Khối lượng công...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) H40J7E HPE 5Y TC Ess ML350 Gen10 SVC (24x7)<tc>$</tc>
(MỚI ) H40J7E HPE 5Y TC Ess ML350 Gen10 SVC (24x7) Tổng quan HPE Pointnext Tech Care (HPE Tech Care) là trải nghiệm hỗ trợ hoạt động cho các sản phẩm phần cứng và phần mềm của HPE (sản phẩm HPE). HPE Tech Care...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) H39Q3E HPE 5Y TC Bas ML350 Gen10 SVC (NBD)<tc>$</tc>
(MỚI ) H39Q3E HPE 5Y TC Bas ML350 Gen10 SVC (NBD) Tổng quan HPE Pointnext Tech Care (HPE Tech Care) là trải nghiệm hỗ trợ hoạt động cho các sản phẩm phần cứng và phần mềm của HPE (sản phẩm HPE). HPE Tech Care...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE H40G6E HPE 3Y TC Ess ML350 Gen10 SVC (24x7)<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE H40G6E HPE 3Y TC Ess ML350 Gen10 SVC (24x7) Tổng quan HPE Pointnext Tech Care (HPE Tech Care) là trải nghiệm hỗ trợ hoạt động cho các sản phẩm phần cứng và phần mềm của HPE (sản phẩm HPE). HPE Tech...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE U4507E Dịch vụ cài đặt và khởi động HPE DL3xx<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE U4506E Dịch vụ cài đặt ProLiant DL3xx của HPE Các tính năng chính Cung cấp các chuyên gia dịch vụ HPE được đào tạo để thực hiện cài đặt đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của HPE cho: Cung cấp...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE U4506E Dịch vụ cài đặt ProLiant DL3xx của HPE<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE U4506E Dịch vụ cài đặt ProLiant DL3xx của HPE Các tính năng chính Dịch vụ này mang lại những lợi ích sau cho doanh nghiệp của bạn: Cài đặt bởi chuyên gia kỹ thuật được Hewlett Packard Enterprise ủy quyền Xác...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE HS7U4E Dịch vụ HPE Tech Care Essential DL360 Gen10 5 năm<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE HS7U4E Dịch vụ HPE Tech Care Essential DL360 Gen10 5 năm Các tính năng chính Truy cập điện thoại tới các chuyên gia Khách hàng có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ của HPE qua điện thoại 24 giờ...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE HS7V9E Dịch vụ HPE Tech Care Basic DL360 Gen10 5 năm<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE HS7V9E Dịch vụ HPE Tech Care Basic DL360 Gen10 5 năm Các tính năng chính Truy cập điện thoại tới các chuyên gia Khách hàng có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ của HPE qua điện thoại 24 giờ...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE HS7U2E Dịch vụ HPE 3 năm Tech Care Essential DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE HS7U2E Dịch vụ HPE 3 năm Tech Care Essential DL360 Gen10 Các tính năng chính Truy cập điện thoại tới các chuyên gia Khách hàng có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ của HPE qua điện thoại 24 giờ...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P24481-B21 Intel Xeon-Gold 6226R (2,9 GHz/16 lõi/150 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P24481-B21 Intel Xeon-Gold 6226R (2,9 GHz/16 lõi/150 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối...- HKD 18,000.00
- HKD 18,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P15995-B21 Intel Xeon-Gold 5220R (2,2 GHz/24 lõi/150 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P15995-B21 Intel Xeon-Gold 5220R (2,2 GHz/24 lõi/150 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối...- HKD 17,000.00
- HKD 17,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P24480-B21 Intel Xeon-Gold 5218R (2,1 GHz/20 lõi/125 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P24480-B21 Intel Xeon-Gold 5218R (2,1 GHz/20 lõi/125 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối...- HKD 11,500.00
- HKD 11,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P24479-B21 Intel Xeon-Silver 4215R (3,2 GHz/8 lõi/130 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P24479-B21 Intel Xeon-Silver 4215R (3,2 GHz/8 lõi/130 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối...- HKD 10,000.00
- HKD 10,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P15977-B21 Intel Xeon-Silver 4214R (2,4 GHz/12 lõi/100W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P15977-B21 Intel Xeon-Silver 4214R (2,4 GHz/12 lõi/100W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối thiểu...- HKD 8,000.00
- HKD 8,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P15974-B21 Intel Xeon-Silver 4210R (2,4 GHz/10 lõi/100W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P15974-B21 Intel Xeon-Silver 4210R (2,4 GHz/10 lõi/100W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối thiểu...- HKD 7,500.00
- HKD 7,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P15968-B21 Intel Xeon-Bronze 3206R (1,9 GHz/8 lõi/85W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P15968-B21 Intel Xeon-Bronze 3206R (1,9 GHz/8 lõi/85W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối thiểu...- HKD 3,800.00
- HKD 3,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02607-B21 Intel Xeon-Gold 6230 (2,1 GHz/20 lõi/125 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02607-B21 Intel Xeon-Gold 6230 (2,1 GHz/20 lõi/125 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối...- HKD 9,800.00
- HKD 9,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02592-B21 Intel Xeon-Gold 5218 (2,3 GHz/16 lõi/125 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02592-B21 Intel Xeon-Gold 5218 (2,3 GHz/16 lõi/125 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối...- HKD 9,000.00
- HKD 9,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P02583-B21 Intel Xeon-Silver 4216 (2,1 GHz/16 lõi/100 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P02583-B21 Intel Xeon-Silver 4216 (2,1 GHz/16 lõi/100 W) cho HPE ProLiant DL360 Gen10 Cân nặng 1,199 pound Cân nặng 0,54kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 3,5 x 4,25 x 1 inch Kích thước tối...- HKD 7,500.00
- HKD 7,500.00
- Unit price
- / per