THƯƠNG HIỆU - HPE$
Filter
1380 results
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Ngày (từ mới đến cũ)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Sort
Sort by:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Vendor:HPE
(NEW) HPE Rack Server - DL380 G10+ 8SFF Server - Xeon-Silver 4309Y (2.8GHz 8-core 105W)
Overview The HPE DL380 Gen10+ 8SFF Server is engineered for optimal performance and efficiency, featuring support for up to 8 Small Form Factor (SFF) drives. Powered by the Intel Xeon Silver 4309Y processor, this server delivers excellent processing capabilities with advanced security features. Its...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:ARUBA
(<tc>MỚI</tc> ) ARUBA S0B60A - HPE ANW AP-605H (RW) AP<tc>$</tc>
Điểm truy cập (AP) Hospitality Series 600H của HPE Aruba Networking cung cấp kết nối không dây liền mạch, an toàn và hiệu suất cao cho môi trường khách sạn quan trọng, chi nhánh nhỏ và làm việc từ xa. Series 600H cung cấp...- HKD 6,800.00
- HKD 6,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:ARUBA
(<tc>MỚI</tc> ) ARUBA R8M98A - HPE ANW AP-503 (RW) Campus AP<tc>$</tc>
Điểm truy cập (AP) HPE Aruba Networking 503 Series cung cấp khả năng kết nối hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí cho bất kỳ tổ chức nào đang trải qua quá trình tăng trưởng thiết bị do tính di động tăng lên, chuyển...- HKD 3,300.00
- HKD 3,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:ARUBA
(<tc>MỚI</tc> ) Aruba S0M83A - HPE ANW 6200F 48G 4SFP<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
Tổng quan HPE Aruba Networking CX 6200công tắc mạng Series là thế hệ tiếp theo của dòng sản phẩm có thể xếp chồng lên nhaucông tắc mạng lý tưởng cho các chi nhánh doanh nghiệp, khuôn viên trường và mạng SMB. Với thiết kế...- HKD 21,000.00
- HKD 21,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:ARUBA
(<tc>MỚI</tc> ) : Aruba S0M84A - HPE ANW 6200F 48G C4 4SFP 370W<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
Tổng quan HPE Aruba Networking CX 6200công tắc mạng Series là thế hệ tiếp theo của dòng sản phẩm có thể xếp chồng lên nhaucông tắc mạng lý tưởng cho các chi nhánh doanh nghiệp, khuôn viên trường và mạng SMB. Với thiết kế...- HKD 28,000.00
- HKD 28,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:ARUBA
(<tc>MỚI</tc> ) Aruba JL323A - 2930M 40G 8 HPE Smart Rate PoE+ 1 khe cắm<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
Tổng quan Mạng HPE Aruba 2930Mcông tắc mạng Dòng sản phẩm được thiết kế cho nơi làm việc kỹ thuật số được tối ưu hóa cho người dùng di động. Các thiết bị truy cập Lớp 3 mạnh mẽ nàycông tắc mạng es dễ...- HKD 48,000.00
- HKD 48,000.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
HPE 868233-001 MSA 1.2TB SAS 12G 10K SFF SE HDD, BNIB,
- HKD 4,800.00
HKD 0.00- HKD 4,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
HPE StoreFabric 870002-001 SN1200E 16Gb 2-Port PCIe Fibre Channel HBA, Grade A
Introducing the HPE StoreFabric 870002-001 SN1200E 16Gb 2-Port PCIe Fibre Channel HBA, Grade A – the ultimate solution for seamless connectivity and high-performance networking. Designed by HPE, a renowned leader in the technology industry, this NIC Card is at the forefront of innovation and...- HKD 1,400.00
HKD 0.00- HKD 1,400.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
HPE Ethernet 10Gb 2-port 530T Adapter 656596-B21 657128-001 656594-001, GRADE A
Introducing the HPE Ethernet 10Gb 2-port 530T Adapter – your ultimate solution for lightning-fast network connectivity. Designed and manufactured by HPE, a trusted brand in the IT industry, this GRADE A NIC Card is engineered to meet the demanding requirements of modern data centers....- HKD 500.00
HKD 0.00- HKD 500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P10942-B21 Intel Xeon-Silver 4216 (2,1 GHz/16 lõi/100 W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P10942-B21 Intel Xeon-Silver 4216 (2,1 GHz/16 lõi/100 W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10 Cân nặng 4,409 pound Cân nặng 2kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 7,87 x 11,81 x 7,87 inch Kích thước tối...- HKD 11,500.00
- HKD 11,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P10939-B21 Intel Xeon-Silver 4210 (2,2 GHz/10 lõi/85W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P10939-B21 Intel Xeon-Silver 4210 (2,2 GHz/10 lõi/85W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10 Cân nặng 4,409 pound Cân nặng 2kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 7,87 x 11,81 x 7,87 inch Kích thước tối thiểu...- HKD 4,800.00
- HKD 4,800.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ xử lý HPE P10938-B21 Intel Xeon-Silver 4208 (2,1 GHz/8 lõi/85W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10
(MỚI ) Bộ xử lý HPE P10938-B21 Intel Xeon-Silver 4208 (2,1 GHz/8 lõi/85W) cho HPE ProLiant ML350 Gen10 Cân nặng 4,409 pound Cân nặng 2kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 7,87 x 11,81 x 7,87 inch Kích thước tối thiểu...- HKD 4,500.00
- HKD 4,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R8M91A HPE 5U EN/DE BỘ LẮP RACK KÉP<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R8M91A HPE 5U EN/DE BỘ LẮP RACK KÉP Đặc điểm kỹ thuật Cân nặng 0,22 pound Cân nặng 0,1kg Kích thước tối thiểu (C x R x S) 1,77 x 4,25 x 1,61 inch Kích thước tối thiểu (C x R...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R8J42A HPE 5140 8G 2SFP 2GT EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R8J42A HPE 5140 8G 2SFP 2GT EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 8 cổng 1GbE, 2 cổng SFP và 2 cổng Combo 1/10GBASE-T Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến lớp...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R8J41A HPE 5140 24G 2SFP+ 2XGT EI<tc>công tắc mạng</tc><tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R8J41A HPE 5140 24G 2SFP+ 2XGT EIcông tắc mạng Tổng quan HPE FlexNetwork 5140 EIcông tắc mạng với 24 cổng 1GbE, 2 cổng SFP+ và 2 cổng 1/10GBASE-T Đặc trưng Truy cập Gigabit Ethernetcông tắc mạng với định tuyến lớp 3...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ đổi nguồn AC/DC 48V/50W HPE R3K01A AP-AC2-48C C<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ đổi nguồn AC/DC 48V/50W HPE R3K01A AP-AC2-48C C Tổng quan về R3K01A Bộ đổi nguồn AC/DC 48V/50W HP R3K01A Aruba Loại C R3K01A cung cấp các tính năng sau: Được thiết kế cho PE Aruba AP-303, AP-303H, AP-303P, AP-334, AP-334 FIPS/TAA,...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ đổi nguồn AC/DC 12V/48W HPE R3K00A AP-AC2-12B B<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ đổi nguồn AC/DC 12V/48W HPE R3K00A AP-AC2-12B B Tổng quan về R3K00A HPE Aruba R3K00A là phích cắm Bộ đổi nguồn AC/DC Type-B có đầu vào 12V để cung cấp công suất 36 Watt R3K00A cung cấp các tính năng sau:...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) Bộ đổi nguồn HPE R3J99A AP-AC2-12A 12V/48W AC/DC A<tc>$</tc>
(MỚI ) Bộ đổi nguồn HPE R3J99A AP-AC2-12A 12V/48W AC/DC A Đặc trưng Nguồn điện không dây Aruba Bên ngoài 36Watt Đầu nối đầu vào: 1 x nguồn Loại A Được thiết kế cho: Bộ điều khiển tuân thủ FIPS/TAA của HPE Aruba 7005,...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R3J19A AP-MNT-E AP gắn giá đỡ riêng lẻ E<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R3J19A AP-MNT-E AP gắn giá đỡ riêng lẻ E Tổng quan về R3J19A Đảm bảo lắp đặt an toàn các thiết bị tương thích với Bộ lắp đặt thiết bị mạng HPE Aruba AP-MNT-E. Được thiết kế để sử dụng với...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(<tc>MỚI</tc> ) HPE R3J18A AP-MNT-D Giá đỡ AP riêng lẻ D<tc>$</tc>
(MỚI ) HPE R3J18A AP-MNT-D Giá đỡ AP riêng lẻ D Tổng quan về R3J18A Bộ giá đỡ AP Campus RAP-MNT-D (riêng lẻ) loại D: bề mặt rắn Thông số kỹ thuật R3J18A Số hiệu sản phẩm của nhà sản xuất R3J18A Loại sản...- HKD 0.00
- HKD 0.00
- Unit price
- / per