Sản phẩm
Filter
17221 results
20
- 10
- 15
- 20
- 25
- 30
- 50
Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
Sort
Sort by:
- Nổi bật
- Bán chạy nhất
- Thứ tự bảng chữ cái (từ A-Z)
- Thứ tự bảng chữ cái (từ Z-A)
- Giá (từ thấp đến cao)
- Giá (từ cao xuống thấp)
- Ngày (từ cũ đến mới)
- Ngày (từ mới đến cũ)
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 778268-B21-2Pack 16GB 2133 MHz 288-pin DIMM MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 778268-B21-2Pack 16GB 2133MHz 288-pin DIMM DDR4 100% MỚI Mã số: 778268-B21-2Gói PHỤ TÙNG PN: 784672-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 16GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: DIMM 288 chân LOẠI DIMM: ĐIỆN ÁP:...- HKD 2,390.00
- HKD 2,390.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 780672-081 8GB 2133 MHz 288-pin DIMM MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 780672-081 8GB 2133MHz 288-pin DIMM DDR4 100% MỚI Số điện thoại: 780672-081 PHỤ TÙNG PN: 784671-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 8GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: DIMM 288 chân LOẠI DIMM: ĐIỆN...- HKD 250.00
- HKD 250.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 780672-081-2Pack 8GB 2133 MHz 288-pin DIMM MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 780672-081-2Pack 8GB 2133MHz 288-pin DIMM DDR4 100% MỚI PN: 780672-081-2Gói PHỤ TÙNG PN: 784671-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 8GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: DIMM 288 chân LOẠI DIMM: ĐIỆN ÁP: BẢO...- HKD 500.00
- HKD 500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 780673-081 16GB 2133 MHz 288-pin DIMM MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 780673-081 16GB 2133MHz 288-pin DIMM DDR4 100% MỚI Số điện thoại: 780673-081 PHỤ TÙNG PN: 784672-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 16GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: DIMM 288 chân LOẠI DIMM: ĐIỆN...- HKD 300.00
- HKD 300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 780673-081-2Pack 16GB 2133 MHz 288-pin DIMM MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 780673-081-2Pack 16GB 2133MHz 288-pin DIMM DDR4 100% MỚI PN: 780673-081-2Gói PHỤ TÙNG PN: 784672-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 16GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: DIMM 288 chân LOẠI DIMM: ĐIỆN ÁP: BẢO...- HKD 600.00
- HKD 600.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 781515-001 1.8TB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(Song song MỚI) HPE 781515-001 1.8TB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS KÍCH THƯỚC HDD1: 1.8TB HDD1 GIAO DIỆN: SAS-12GBPS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 4,200.00
- HKD 4,200.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 781581-002 600GB 2.5 INCH SAS 12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(Song song MỚI) HPE 781581-002 600GB 2.5 INCH SAS 12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS HDD1 KÍCH THƯỚC: 600GB HDD1 GIAO DIỆN: SAS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 1,900.00
- HKD 1,900.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 781581-005 300GB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(Song song MỚI) HPE 781581-005 300GB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS HDD1 KÍCH THƯỚC: 300GB HDD1 GIAO DIỆN: SAS-12GBPS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 1,300.00
- HKD 1,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 782692-B21 8GB 2133MHz 288-pin NVDIMM (Không Biến Động) MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 782692-B21 8GB 2133MHz 288 chân NVDIMM (Không biến động) DDR4 100% MỚI Mã số: 782692-B21 PHỤ TÙNG PN: 832961-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 8GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: NVDIMM 288 chân...- HKD 250.00
- HKD 250.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 782692-B21-2Pack 8GB 2133 MHz 288-pin NVDIMM (Không bay hơi) MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 782692-B21-2Pack 8GB 2133MHz 288 chân NVDIMM (Không biến động) DDR4 100% MỚI Mã số: 782692-B21-2Gói PHỤ TÙNG PN: 832961-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 8GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: NVDIMM 288 chân...- HKD 500.00
- HKD 500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 784671-001 8GB 2133 MHz 288-pin DIMM MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 784671-001 8GB 2133MHz 288 chân DIMM DDR4 100% MỚI Mã số: 784671-001 PHỤ TÙNG PN: 784671-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 8GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: DIMM 288 chân LOẠI DIMM: ĐIỆN...- HKD 300.00
- HKD 300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 784671-001-2Pack 8GB 2133 MHz 288-pin DIMM MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 784671-001-2Pack 8GB 2133MHz 288-pin DIMM DDR4 100% MỚI PN: 784671-001-2Gói PHỤ TÙNG PN: 784671-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 8GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: DIMM 288 chân LOẠI DIMM: ĐIỆN ÁP: BẢO...- HKD 600.00
- HKD 600.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 784672-001 16GB 2133 MHz 288-pin DIMM MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 784672-001 16GB 2133MHz 288 chân DIMM DDR4 100% MỚI Mã số: 784672-001 PHỤ TÙNG PN: 784672-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 16GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: DIMM 288 chân LOẠI DIMM: ĐIỆN...- HKD 600.00
- HKD 600.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(SONG SONG MỚI) HPE 784672-001-2Pack 16GB 2133 MHz 288-pin DIMM MỚI 100%<tc>$</tc>
(MỚI SONG SONG) HPE 784672-001-2Pack 16GB 2133MHz 288-pin DIMM DDR4 100% MỚI PN: 784672-001-2Gói PHỤ TÙNG PN: 784672-001 KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ: 16GB TẦN SỐ: 2133MHz LOẠI: DDR4 ECC: REG: Đã đăng ký TIÊU CHUẨN: PIN: DIMM 288 chân LOẠI DIMM: ĐIỆN ÁP: BẢO...- HKD 1,200.00
- HKD 1,200.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 787176-004 1.2TB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(Song song MỚI) HPE 787176-004 1.2TB 2.5 INCH SAS-12GBPS 12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS KÍCH THƯỚC HDD1: 1.2TB HDD1 GIAO DIỆN: SAS-12GBPS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 6,500.00
- HKD 6,500.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 787642-001 600GB 2.5 INCH SAS 12GBPS 15000RPM<tc>$</tc>
(Song song MỚI) HPE 787642-001 600GB 2.5 INCH SAS 12GBPS 15000RPM Vòng quay ổ cứng: 15000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS HDD1 KÍCH THƯỚC: 600GB HDD1 GIAO DIỆN: SAS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 2,700.00
- HKD 2,700.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 787644-001 300GB 2.5 INCH MSA-12GBPS MSA-12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(Song song MỚI) HPE 787644-001 300GB 2.5 INCH MSA-12GBPS MSA-12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: MSA-12GBPS HDD1 KÍCH THƯỚC: 300GB GIAO DIỆN HDD1: MSA-12GBPS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 3,100.00
- HKD 3,100.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 787646-001 600GB 2.5 INCH SAS 12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(Song song MỚI) HPE 787646-001 600GB 2.5 INCH SAS 12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS HDD1 KÍCH THƯỚC: 600GB HDD1 GIAO DIỆN: SAS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 2,300.00
- HKD 2,300.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 787656-001 600GB 3.5 INCH SAS 12GBPS 15000RPM<tc>$</tc>
(Song song MỚI) HPE 787656-001 600GB 3.5 INCH SAS 12GBPS 15000RPM Vòng quay ổ cứng: 15000 BĂNG THÔNG HDD: 12GBPS HDD1 KÍCH THƯỚC: 600GB HDD1 GIAO DIỆN: SAS Ổ cứng1 INCH: 3,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 3,400.00
- HKD 3,400.00
- Unit price
- / per
-
Vendor:HPE
(Song song MỚI) HPE 787677-001 300GB 2.5 INCH MSA-12GBPS MSA-12GBPS 10000RPM<tc>$</tc>
(Song song MỚI) HPE 787677-001 300GB 2.5 INCH MSA-12GBPS MSA-12GBPS 10000RPM Vòng quay ổ cứng: 10000 BĂNG THÔNG HDD: MSA-12GBPS HDD1 KÍCH THƯỚC: 300GB GIAO DIỆN HDD1: MSA-12GBPS Ổ cứng1 INCH: 2,5 INCH ***Nhiều mẫu mã hơn có sẵn trên trang web của bạn,...- HKD 3,100.00
- HKD 3,100.00
- Unit price
- / per